Có 8 kết quả:

季世 jì shì ㄐㄧˋ ㄕˋ既是 jì shì ㄐㄧˋ ㄕˋ济事 jì shì ㄐㄧˋ ㄕˋ濟事 jì shì ㄐㄧˋ ㄕˋ繼室 jì shì ㄐㄧˋ ㄕˋ继室 jì shì ㄐㄧˋ ㄕˋ記事 jì shì ㄐㄧˋ ㄕˋ记事 jì shì ㄐㄧˋ ㄕˋ

1/8

jì shì ㄐㄧˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) final phase
(2) end of a historical era

Bình luận 0

jì shì ㄐㄧˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) is both ...(and...)
(2) since
(3) as
(4) being the case that

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(usually used in the negative) to be of help or use

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(usually used in the negative) to be of help or use

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

second wife (of a widower)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

second wife (of a widower)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to keep a record of events
(2) record
(3) to start to form memories (after one's infancy)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to keep a record of events
(2) record
(3) to start to form memories (after one's infancy)

Bình luận 0